Giao Hữu ĐTQG, Vòng T.6
![]() Slovenia Andraz Sporar( 14’) |
Kết thúc Mùa giải 2023/2024 Thời gian 20:00 ngày 08/06/2024 | ![]() Bulgaria Kiril Despodov( Pen 04’) |
Tường thuật trận đấu Slovenia vs Bulgaria
Diễn biến chính
90' | Hiệp 2 kết thúc. |
82' | Đội Bulgaria có sự thay đổi người, Martin Minchev rời sân nhường chỗ cho Angel Lyaskov |
82' | Adam Gnezda Cerin rời sân nhường chỗ cho Jon Gorenc Stankovic (Slovenia) |
78' | Đội Bulgaria có sự thay đổi người, Kiril Despodov rời sân nhường chỗ cho Radoslav Kirilov |
71' | Đội Slovenia có sự thay đổi người, Erik Janza rời sân nhường chỗ cho Jure Balkovec |
71' | Benjamin Sesko rời sân nhường chỗ cho Zan Celar (Slovenia) |
61' | Sự thay đổi người bên phía Bulgaria, Aleksandar Kolev vào sân thay cho Georgi Minchev |
61' | Valentin Antov rời sân nhường chỗ cho Ilian Iliev (Bulgaria) |
61' | Serkan Yusein vào sân thay cho Georgi Kostadinov (Bulgaria) |
61' | Sự thay đổi người bên phía Slovenia, Josip Ilicic vào sân thay cho Andraz Sporar |
61' | Jan Mlakar rời sân nhường chỗ cho Sandi Lovric (Slovenia) |
45' | Hiệp 2 bắt đầu. |
45' | Hiệp 1 kết thúc. |
45' | Nino Zugelj vào sân thay cho Tomi Horvat (Slovenia) |
45' | Đội Bulgaria có sự thay đổi người, Aleks Petkov rời sân nhường chỗ cho Zhivko Atanasov |
14' | ![]() |
04' | ![]() |
00' | Hiệp 1 bắt đầu. |
Sơ đồ chiến thuật
-
(4-3-3)
-
(4-3-3)
![](https://static.ketquabongda9.com/team-logo/chau-au/slovenia.gif)
1
J. Oblak
2
Z. Karnicnik
23
D. Brekalo
6
J. Bijol
13
E. Janza
15
T. Horvat
22
A. Cerin
10
T. Elsnik
9
A. Sporar
11
B. Sesko
17
J. Mlakar
Đội hình chính
1 | J. Oblak |
2 | Z. Karnicnik |
23 | D. Brekalo |
6 | J. Bijol |
13 | E. Janza |
15 | T. Horvat |
22 | A. Cerin |
10 | T. Elsnik |
9 | A. Sporar |
11 | B. Sesko |
17 | J. Mlakar |
Đội dự bị
8 | S. Lovric |
3 | J. Balkovec |
19 | Z. Celar |
5 | J. Stankovic |
21 | V. Drkusic |
4 | M. Blazic |
14 | J. Kurtic |
18 | Z. Vipotnik |
16 | I. Vekic |
20 | P. Stojanovic |
12 | V. Belec |
7 | B. Verbic |
![](https://static.ketquabongda9.com/team-logo/chau-au/bulgaria.gif)
21
S. Vutsov
18
H. Petrov
5
A. Petkov
6
V. Antov
15
S. Petrov
7
G. Kostadinov
20
F. Krastev
2
E. Tombak
17
M. Minchev
10
G. Minchev
11
K. Despodov
Đội hình chính
S. Vutsov | 21 |
H. Petrov | 18 |
A. Petkov | 5 |
V. Antov | 6 |
S. Petrov | 15 |
G. Kostadinov | 7 |
F. Krastev | 20 |
E. Tombak | 2 |
M. Minchev | 17 |
G. Minchev | 10 |
K. Despodov | 11 |
Đội dự bị
I. Iliev | 22 |
A. Kolev | 9 |
R. Kirilov | 8 |
A. Lyaskov | 4 |
V. Panayotov | 25 |
M. Petkov | 16 |
D. Mitov | 1 |
I. Dyulgerov | 23 |
I. Turitsov | 19 |
G. Rusev | 14 |
Thống kê
| 8 | Sút bóng | 9 | |
---|---|---|---|---|
| 5 | Trúng đích | 4 | |
| 18 | Phạm lỗi | 10 | |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | |
| 0 | Thẻ vàng | 0 | |
| 4 | Phạt góc | 2 | |
| 2 | Việt vị | 1 | |
| 52% | Cầm bóng | 48% | |
Nhận định bóng đá hôm nay