Chi tiết câu lạc bộ
![](https://static.ketquabongda9.com/team-logo/thuy-sy/young-boys.gif)
Tên đầy đủ:
Young Boys
Thành phố: | Bern |
Quốc gia: | Thụy Sỹ |
Thông tin khác: | SVĐ: STADE DE SUISSE Wankdorf Bern(sức chứa: 31783) Thành lập: 1898 HLV: H. Gämperle |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
20:00 06/07/2024 Giao Hữu CLB
Young Boys 0 - 1 Westerlo
21:00 02/07/2024 Giao Hữu CLB
Young Boys 4 - 0 Neuchatel Xamax
22:30 28/06/2024 Giao Hữu CLB
Young Boys 0 - 2 Thun
01:30 26/05/2024 VĐQG Thụy Sỹ
Young Boys 3 - 0 Winterthur
23:00 20/05/2024 VĐQG Thụy Sỹ
Servette 0 - 1 Young Boys
01:30 17/05/2024 VĐQG Thụy Sỹ
Young Boys 3 - 1 St. Gallen
01:30 12/05/2024 VĐQG Thụy Sỹ
Young Boys 0 - 1 Lugano
21:30 05/05/2024 VĐQG Thụy Sỹ
Zurich 0 - 2 Young Boys
21:30 21/04/2024 VĐQG Thụy Sỹ
Winterthur 1 - 2 Young Boys
21:30 14/04/2024 VĐQG Thụy Sỹ
Young Boys 4 - 2 Luzern
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Thụy Sỹ | 42 |
3 | | Thụy Sỹ | 41 |
4 | | Serbia | 38 |
6 | | Thụy Sỹ | 30 |
7 | | 34 | |
8 | | Thụy Sỹ | 34 |
9 | | Thụy Điển | 38 |
10 | | Thụy Sỹ | 36 |
11 | | Thụy Sỹ | 33 |
13 | | Thụy Sỹ | 31 |
14 | | Thụy Sỹ | 36 |
15 | | Serbia | 38 |
17 | | Thụy Sỹ | 33 |
18 | | Thụy Sỹ | 34 |
19 | | Argentina | 40 |
20 | | Venezuela | 31 |
22 | | Thụy Sỹ | 29 |
25 | | Thụy Sỹ | 26 |
26 | | Nhật Bản | 31 |
27 | | Thụy Sỹ | 30 |
28 | | Thụy Sỹ | 37 |
30 | | Bosnia-Herzgovina | 35 |
32 | | 35 | |
35 | | Thế Giới | 27 |
39 | | Thụy Sỹ | 38 |
40 | | Thụy Sỹ | 41 |
47 | | Đan Mạch | 32 |
77 | | Pháp | 40 |
Tin Young Boys