Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Vik.Plzen
Thành phố: | |
Quốc gia: | Séc |
Thông tin khác: | SVĐ: Doosan Arena(sức chứa: 12500) Thành lập: 1911 HLV: K. Krejčí |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23:00 09/07/2024 Giao Hữu CLB
Vik.Plzen vs Karabakh Agdam
18:30 05/07/2024 Giao Hữu CLB
Vik.Plzen 2 - 0 Karlsruher
15:30 29/06/2024 Giao Hữu CLB
Vik.Plzen 6 - 0 SV Lafnitz
22:00 26/06/2024 Giao Hữu CLB
Vik.Plzen 2 - 1 Dukla BB
15:30 22/06/2024 Giao Hữu CLB
Vik.Plzen 7 - 0 Petrin Plzen
21:00 26/05/2024 VĐQG Séc
Sparta Praha 1 - 1 Vik.Plzen
22:00 18/05/2024 VĐQG Séc
Vik.Plzen 1 - 1 Banik Ostrava
00:30 16/05/2024 VĐQG Séc
Slavia Praha 3 - 0 Vik.Plzen
20:00 11/05/2024 VĐQG Séc
Vik.Plzen 4 - 2 Slovacko
20:00 05/05/2024 VĐQG Séc
Vik.Plzen 3 - 0 Mlada Boleslav
20:00 28/04/2024 VĐQG Séc
Vik.Plzen 3 - 0 Teplice
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
2 | L. Hejda | Thế Giới | 33 |
3 | R. Hranac | Thế Giới | 35 |
4 | L. Pernica | Séc | 40 |
6 | V. Pilar | Séc | 27 |
7 | J. Sykora | Thế Giới | 33 |
9 | J. Kliment | Châu Âu | 34 |
10 | J. Kopic | Thế Giới | 39 |
11 | M. Trusa | Thế Giới | 34 |
12 | M. Duris | Thế Giới | 31 |
13 | M. Tvrdon | Thế Giới | 38 |
14 | R. Reznik | Thế Giới | 35 |
15 | T. Chory | Thế Giới | 31 |
16 | M. Jedlicka | Châu Á | 34 |
17 | Hrosovsky | Thế Giới | 38 |
18 | J. Mosquera | Séc | 36 |
19 | Kovarik | Châu Âu | 34 |
20 | P. Bucha | Thế Giới | 31 |
21 | V. Jemelka | Thế Giới | 32 |
23 | L. Kalvach | Thế Giới | 33 |
24 | M. Havel | Thế Giới | 29 |
25 | Cermak | Thế Giới | 31 |
26 | F. Cihak | Thế Giới | 32 |
36 | J. Stanek | Thế Giới | 32 |
44 | L. Holik | Thế Giới | 37 |
88 | A. Vlkanova | Thế Giới | 38 |
90 | F. Bassey | Thế Giới | 35 |
99 | M. N'Diaye | Thế Giới | 40 |
Tin Vik.Plzen