Chi tiết câu lạc bộ
![](https://static.ketquabongda9.com/team-logo/phap/stade-brestois.gif)
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Brest |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVD: Stade Francis-Le Blé (sức chứa: 15931) Thành lập: 1950 HLV: M. Der Zakarian Danh hiệu: Ligue 2 (2) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
02:00 19/08/2024 VĐQG Pháp
Stade Brestois vs Marseille
02:00 26/08/2024 VĐQG Pháp
Lens vs Stade Brestois
02:00 02/09/2024 VĐQG Pháp
Stade Brestois vs Saint Etienne
02:00 16/09/2024 VĐQG Pháp
PSG vs Stade Brestois
02:00 23/09/2024 VĐQG Pháp
Stade Brestois vs Toulouse
02:00 30/09/2024 VĐQG Pháp
Auxerre vs Stade Brestois
02:00 07/10/2024 VĐQG Pháp
Stade Brestois vs Le Havre
02:00 21/10/2024 VĐQG Pháp
Stade Brestois vs Rennes
02:00 28/10/2024 VĐQG Pháp
Stade Reims vs Stade Brestois
02:00 04/11/2024 VĐQG Pháp
Stade Brestois vs Nice
22:00 20/07/2024 Giao Hữu CLB
Lorient 1 - 1 Stade Brestois
22:59 12/07/2024 Giao Hữu CLB
Stade Brestois 2 - 0 Avranches
02:00 20/05/2024 VĐQG Pháp
Toulouse 0 - 3 Stade Brestois
02:00 11/05/2024 VĐQG Pháp
Stade Brestois 1 - 1 Stade Reims
02:00 05/05/2024 VĐQG Pháp
Stade Brestois 0 - 0 Nantes
22:05 28/04/2024 VĐQG Pháp
Rennes 4 - 5 Stade Brestois
22:05 21/04/2024 VĐQG Pháp
Stade Brestois 0 - 2 Monaco
01:45 15/04/2024 VĐQG Pháp
Lyon 4 - 3 Stade Brestois
18:00 07/04/2024 VĐQG Pháp
Stade Brestois 4 - 3 Metz
18:00 31/03/2024 VĐQG Pháp
Lorient 0 - 1 Stade Brestois
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | ![]() | Pháp | 27 |
2 | | Pháp | 27 |
3 | | Pháp | 25 |
4 | | Ma rốc | 25 |
5 | ![]() | Pháp | 30 |
7 | | Algeria | 30 |
8 | ![]() | Pháp | 26 |
9 | | 32 | |
10 | | Pháp | 26 |
11 | | Pháp | 23 |
13 | ![]() | Algeria | 36 |
14 | | Pháp | 27 |
15 | ![]() | 30 | |
16 | ![]() | Pháp | 26 |
17 | | Honduras | 28 |
18 | | Anh | 25 |
19 | | Pháp | 24 |
20 | | Pháp | 32 |
21 | | Algeria | 30 |
22 | | Pháp | 26 |
23 | | Pháp | 32 |
25 | | Pháp | 28 |
26 | | Bồ Đào Nha | 26 |
27 | | Pháp | 26 |
28 | | Pháp | 25 |
29 | | Bồ Đào Nha | 27 |
30 | | Pháp | 25 |
31 | | Algeria | 32 |
33 | ![]() | Pháp | 21 |
37 | | Pháp | 21 |
40 | ![]() | Hà Lan | 33 |
45 | ![]() | 26 | |
99 | | Bỉ | 25 |
170 | ![]() | Pháp | 31 |