Chi tiết câu lạc bộ
![](https://static.ketquabongda9.com/team-logo/duc/nurnberg.gif)
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Nurnberg |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: Max-Morlock-Stadion (Sức chứa: 50000) Thành lập: 1900 HLV: B. Schommers |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
18:00 03/08/2024 Hạng 2 Đức
Karlsruher vs Nurnberg
18:00 10/08/2024 Hạng 2 Đức
Nurnberg vs Schalke 04
18:00 24/08/2024 Hạng 2 Đức
Darmstadt vs Nurnberg
18:00 31/08/2024 Hạng 2 Đức
Nurnberg vs Magdeburg
18:00 14/09/2024 Hạng 2 Đức
SSV Ulm vs Nurnberg
18:00 21/09/2024 Hạng 2 Đức
Nurnberg vs Hertha Berlin
18:00 28/09/2024 Hạng 2 Đức
Hannover 96 vs Nurnberg
18:00 05/10/2024 Hạng 2 Đức
Nurnberg vs Preussen Munster
18:00 19/10/2024 Hạng 2 Đức
Greuther Furth vs Nurnberg
18:00 26/10/2024 Hạng 2 Đức
Nurnberg vs Jahn Regensburg
20:30 13/07/2024 Giao Hữu CLB
Nurnberg 1 - 1 Munchen 1860
23:30 04/07/2024 Giao Hữu CLB
Ansbach 1 - 4 Nurnberg
20:30 19/05/2024 Hạng 2 Đức
Hamburger 4 - 1 Nurnberg
18:00 11/05/2024 Hạng 2 Đức
Nurnberg 3 - 0 Elversberg
23:30 03/05/2024 Hạng 2 Đức
Fort.Dusseldorf 3 - 1 Nurnberg
18:30 28/04/2024 Hạng 2 Đức
Nurnberg 0 - 1 Karlsruher
23:30 19/04/2024 Hạng 2 Đức
Nurnberg 0 - 2 Paderborn 07
01:30 14/04/2024 Hạng 2 Đức
Schalke 04 2 - 0 Nurnberg
18:00 06/04/2024 Hạng 2 Đức
Nurnberg 0 - 4 Holstein Kiel
02:30 31/03/2024 Hạng 2 Đức
Hertha Berlin 3 - 3 Nurnberg
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Đức | 29 |
2 | | Đức | 25 |
3 | | Na Uy | 35 |
4 | | Brazil | 35 |
5 | ![]() | Đức | 35 |
6 | | Thụy Sỹ | 30 |
7 | | 32 | |
8 | | Đức | 29 |
9 | | Nhật Bản | 31 |
10 | | Đức | 30 |
11 | | Nhật Bản | 30 |
13 | ![]() | Thụy Sỹ | 30 |
14 | | Đức | 23 |
15 | | Tây Ban Nha | 28 |
16 | | Đức | 29 |
17 | | Đức | 27 |
18 | | Đức | 34 |
19 | | Đức | 27 |
20 | | Thụy Điển | 30 |
21 | | Đức | 29 |
22 | | Đức | 35 |
23 | | Anh | 31 |
24 | | Hà Lan | 31 |
25 | ![]() | Argentina | 41 |
26 | | Đức | 32 |
27 | | Brazil | 28 |
28 | | Đức | 27 |
29 | | Đức | 29 |
30 | | Đức | 41 |
31 | ![]() | Séc | 32 |
32 | | Áo | 32 |
33 | | Áo | 36 |
34 | | Đức | 28 |
35 | | Đức | 27 |
36 | | Đức | 27 |
37 | | Đức | 25 |
38 | | Đức | 26 |
41 | | Ma rốc | 25 |
42 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 23 |
43 | | Đức | 21 |
44 | | Đức | 19 |
101 | ![]() | Đức | 31 |