Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Krylya Sovetov
Thành phố: Samara
Quốc gia: Nga
Thông tin khác:

SVĐ: Stadion Metallurg (sức chứa: 33001)

Thành lập: 1942

HLV: F. Vercauteren

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

22:00 26/07/2024 VĐQG Nga

Krylya Sovetov vs Rostov

00:00 06/08/2024 VĐQG Nga

Spartak Moscow vs Krylya Sovetov

21:30 11/08/2024 VĐQG Nga

Krylya Sovetov vs Fakel

21:00 17/08/2024 VĐQG Nga

Din. Moscow vs Krylya Sovetov

19:00 25/08/2024 VĐQG Nga

Krylya Sovetov vs Nizhny Nov

21:30 20/07/2024 VĐQG Nga

Krylya Sovetov 0 - 4 Zenit

21:00 13/07/2024 Giao Hữu CLB

Khimki 2 - 2 Krylya Sovetov

15:00 04/07/2024 Giao Hữu CLB

Rubin Kazan 2 - 2 Krylya Sovetov

21:00 29/06/2024 Giao Hữu CLB

Krylya Sovetov 1 - 2 Kamaz

20:30 25/05/2024 VĐQG Nga

Krylya Sovetov 1 - 1 Nizhny Nov

18:00 18/05/2024 VĐQG Nga

Din. Moscow 4 - 1 Krylya Sovetov

20:00 10/05/2024 VĐQG Nga

Krylya Sovetov 0 - 2 Akhmat Groznyi

21:00 04/05/2024 VĐQG Nga

FK Orenburg 2 - 1 Krylya Sovetov

17:00 29/04/2024 VĐQG Nga

Krylya Sovetov 0 - 0 Krasnodar

22:15 25/04/2024 VĐQG Nga

Fakel 0 - 1 Krylya Sovetov

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 Lobantsev Thế Giới 34
2 S. Dragun Châu Á 34
3 D. Yatchenko Thế Giới 34
4 I. Taranov Thế Giới 34
5 G. Gabulov Thế Giới 34
6 Jose Nadson Thế Giới 34
8 S. Kornilenko Châu Âu 34
9 B. Sadik Châu Âu 34
10 A. Chochiev Châu Âu 34
11 E. Makhmudov Thế Giới 34
12 S. Dragun Thế Giới 34
13 E. Konyukhov Châu Âu 34
15 I. Tsallagov Châu Âu 34
16 J. Simaeys Châu Âu 34
17 I. Taranov Thế Giới 34
18 A. Chochiev Thế Giới 34
19 I. Tsallagov Thế Giới 34
20 A. Pomerko Thế Giới 34
21 S. Kornilenko Thế Giới 34
22 A. Jahović Châu Âu 34
43 O. Roganov Châu Á 34
45 A. Kontsedalov Thế Giới 34
71 D. Ermakov Thế Giới 34
77 I. Gorbatenko Châu Âu 34
90 T. Burlak Châu Âu 34
91 B. Sadik Châu Âu 34