Chi tiết câu lạc bộ
![](https://static.ketquabongda9.com/team-logo/duc/hannover-96.gif)
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Hannover |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: HDI-Arena (Sức chứa: 49000) Thành lập: 1896 HLV: T. Doll |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
18:00 03/08/2024 Hạng 2 Đức
Hannover 96 vs Jahn Regensburg
18:00 10/08/2024 Hạng 2 Đức
Preussen Munster vs Hannover 96
18:00 24/08/2024 Hạng 2 Đức
Hannover 96 vs Hamburger
18:00 31/08/2024 Hạng 2 Đức
Fort.Dusseldorf vs Hannover 96
18:00 14/09/2024 Hạng 2 Đức
Hannover 96 vs Kaiserslautern
18:00 21/09/2024 Hạng 2 Đức
Paderborn 07 vs Hannover 96
18:00 28/09/2024 Hạng 2 Đức
Hannover 96 vs Nurnberg
18:00 05/10/2024 Hạng 2 Đức
Ein.Braunschweig vs Hannover 96
18:00 19/10/2024 Hạng 2 Đức
Hannover 96 vs Schalke 04
18:00 26/10/2024 Hạng 2 Đức
Magdeburg vs Hannover 96
19:00 20/07/2024 Giao Hữu CLB
Hannover 96 3 - 3 Twente
18:00 13/07/2024 Giao Hữu CLB
Hannover 96 4 - 2 Osnabruck
19:00 06/07/2024 Giao Hữu CLB
Hannover 96 2 - 1 Verl
20:30 29/06/2024 Giao Hữu CLB
Ramlingen 0 - 3 Hannover 96
20:30 19/05/2024 Hạng 2 Đức
Hannover 96 1 - 2 Holstein Kiel
18:30 12/05/2024 Hạng 2 Đức
Karlsruher 1 - 2 Hannover 96
18:30 05/05/2024 Hạng 2 Đức
Hannover 96 3 - 2 Paderborn 07
23:30 26/04/2024 Hạng 2 Đức
Hertha Berlin 1 - 1 Hannover 96
18:30 21/04/2024 Hạng 2 Đức
Hannover 96 1 - 2 St. Pauli
18:30 14/04/2024 Hạng 2 Đức
Ein.Braunschweig 0 - 0 Hannover 96
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Đức | 39 |
2 | | Croatia | 30 |
3 | | Chi Lê | 34 |
4 | | Đức | 32 |
5 | | Brazil | 37 |
6 | | Đức | 35 |
7 | | Đức | 35 |
8 | | Brazil | 29 |
9 | | Ba Lan | 34 |
10 | | Đức | 33 |
11 | | Nhật Bản | 30 |
13 | | Đức | 41 |
14 | | Áo | 37 |
15 | | Đức | 28 |
16 | | Mỹ | 24 |
17 | | Mỹ | 32 |
18 | | Na Uy | 28 |
19 | | Đức | 33 |
20 | | Brazil | 37 |
21 | | Pháp | 39 |
22 | | Đức | 34 |
23 | | Đức | 37 |
24 | | Đức | 31 |
25 | | Đức | 34 |
26 | | Đức | 29 |
27 | | Thụy Sỹ | 37 |
28 | | Áo | 32 |
29 | | Thụy Điển | 25 |
30 | | Đức | 28 |
31 | | Đức | 30 |
32 | | Đức | 26 |
33 | | Đức | 29 |
34 | | Đức | 28 |
35 | | Đức | 26 |
36 | | Đức | 29 |
37 | | Đức | 28 |
38 | | Đức | 26 |
39 | | Đức | 26 |
40 | | Đức | 22 |
99 | | Tây Ban Nha | 34 |
100 | | Đức | 30 |
113 | ![]() | Đức | 31 |
230 | ![]() | Đức | 33 |