Chi tiết câu lạc bộ
![](https://static.ketquabongda9.com/team-logo/nga/cska-moscow.gif)
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Moscow |
Quốc gia: | Nga |
Thông tin khác: | SVĐ: Arena Khimki (sức chứa: 18636) Thành lập: 1911 HLV: L. Slutsky |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
19:00 27/07/2024 VĐQG Nga
Nizhny Nov vs CSKA Moscow
19:30 04/08/2024 VĐQG Nga
CSKA Moscow vs FK Orenburg
00:00 11/08/2024 VĐQG Nga
Krasnodar vs CSKA Moscow
21:30 18/08/2024 VĐQG Nga
CSKA Moscow vs Lok. Moscow
19:00 24/08/2024 VĐQG Nga
CSKA Moscow vs Akron Togliatti
19:00 31/08/2024 VĐQG Nga
Khimki vs CSKA Moscow
00:00 21/07/2024 VĐQG Nga
Rostov 0 - 0 CSKA Moscow
23:30 13/07/2024 Giao Hữu CLB
CSKA Moscow 2 - 2 Akhmat Groznyi
23:30 07/07/2024 Giao Hữu CLB
CSKA Moscow 3 - 0 FK Partizan
23:30 04/07/2024 Giao Hữu CLB
CSKA Moscow 4 - 0 OFK Belgrade
21:00 29/06/2024 Giao Hữu CLB
CSKA Moscow 2 - 1 Shinnik Yaroslavl
20:30 25/05/2024 VĐQG Nga
CSKA Moscow 2 - 0 Ural S.r.
00:00 21/05/2024 VĐQG Nga
Nizhny Nov 2 - 6 CSKA Moscow
00:45 16/05/2024 Cúp Nga
Zenit 0 - 0 CSKA Moscow
23:00 11/05/2024 VĐQG Nga
Zenit 0 - 1 CSKA Moscow
00:30 07/05/2024 VĐQG Nga
CSKA Moscow 2 - 2 Rubin Kazan
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Nga | 38 |
2 | | Brazil | 34 |
3 | | Thụy Điển | 38 |
4 | | Nga | 45 |
5 | | Thế Giới | 34 |
6 | | Nga | 42 |
7 | | Serbia | 37 |
8 | | Nga | 35 |
9 | | Thế Giới | 32 |
10 | ![]() | Nga | 27 |
11 | | Nga | 35 |
14 | | Nga | 38 |
15 | | Nga | 29 |
17 | | Thế Giới | 26 |
18 | | 32 | |
19 | | Nga | 35 |
22 | | Thụy Điển | 36 |
23 | | Brazil | 31 |
24 | | Nga | 42 |
29 | | Nga | 34 |
31 | | Bulgary | 32 |
35 | | Nga | 38 |
42 | | Nga | 33 |
45 | | Nga | 39 |
50 | | Nga | 28 |
63 | | Thế Giới | 32 |
66 | | Nga | 28 |
72 | | Phần Lan | 37 |
75 | | Nga | 31 |
77 | | Israel | 36 |
80 | | Nga | 26 |
98 | | Nga | 34 |