Chi tiết câu lạc bộ
![](https://static.ketquabongda9.com/team-logo/thuy-sy/basel.gif)
Tên đầy đủ:
Basel
Thành phố: | Basel |
Quốc gia: | Thụy Sỹ |
Thông tin khác: | SVĐ: St. Jakob-Park(sức chứa: 38512) Thành lập: 1893 HLV: U. Fischer |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
20:00 06/07/2024 Giao Hữu CLB
Basel 2 - 1 Gornik Zabrze
20:15 05/07/2024 Giao Hữu CLB
Basel 1 - 1 Ein.Braunschweig
01:30 22/05/2024 VĐQG Thụy Sỹ
Basel 0 - 0 Yverdon
23:00 18/05/2024 VĐQG Thụy Sỹ
Grasshoppers 0 - 1 Basel
01:30 15/05/2024 VĐQG Thụy Sỹ
Basel 2 - 0 Stade L. Ouchy
01:30 11/05/2024 VĐQG Thụy Sỹ
Lausanne Sports 0 - 0 Basel
19:15 05/05/2024 VĐQG Thụy Sỹ
Basel 1 - 1 Luzern
21:30 21/04/2024 VĐQG Thụy Sỹ
Luzern 1 - 1 Basel
19:15 14/04/2024 VĐQG Thụy Sỹ
Basel 2 - 1 Servette
23:00 06/04/2024 VĐQG Thụy Sỹ
Stade L. Ouchy 0 - 2 Basel
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Hà Lan | 30 |
3 | | Thụy Sỹ | 35 |
4 | | Thế Giới | 29 |
5 | | Thụy Điển | 39 |
6 | | Thụy Sỹ | 30 |
7 | | Thụy Sỹ | 34 |
8 | | 40 | |
10 | | Argentina | 42 |
11 | | Nhật Bản | 34 |
13 | | Séc | 35 |
14 | | Thụy Sỹ | 35 |
15 | | Thụy Điển | 30 |
17 | | Séc | 36 |
18 | | Thụy Sỹ | 44 |
19 | | Thế Giới | 29 |
20 | | Thụy Sỹ | 36 |
21 | | Thụy Sỹ | 38 |
22 | ![]() | Thụy Sỹ | 27 |
23 | | Thế Giới | 29 |
24 | | Châu Âu | 29 |
26 | | Thụy Sỹ | 30 |
27 | | Thụy Sỹ | 28 |
28 | | Thụy Sỹ | 31 |
30 | | Thụy Sỹ | 33 |
32 | | Ai Cập | 32 |
33 | | Italia | 24 |
34 | | Thụy Sỹ | 30 |
37 | | Thụy Sỹ | 32 |
45 | | Thụy Sỹ | 37 |
90 | | Thụy Sỹ | 27 |
133 | ![]() | Bồ Đào Nha | 24 |
340 | ![]() | Thụy Sỹ | 26 |
Tin Basel